Mô tả
XE NÂNG ĐIỆN THẤP E15THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tải trọng | Kg | 1500 |
Tâm tải trọng | mm | 600 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1150/1200 |
Chiều rộng càng nâng | mm | 560/685 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 110 |
Chiều rộng một bản càng | mm | 160 |
Chiều dày một bản càng | mm | 44 |
Bán kính quay xe | mm | 1510/1590 |
Vận tốc di chuyển không tải | Km/h | 3.5 |
Vận tốc di chuyển có tải | Km/h | 3.0 |
Công suất bình Acquy | V/Ah | 24/70 |
Hệ thống phanh | Điện từ | |
Trọng lượng Acquy | Kg | 50 |
Toàn trọng lượng | Kg | 275 |
|
Imperial |
Metric |
|||
Identification |
1 |
Manufacturer's type designation |
|
E15 |
|
2 |
Drive unit |
|
Electric |
||
3 |
Operator type |
|
Walkie |
||
4 |
Rated capacity |
Lb. kg |
3300 |
1500 |
|
5 |
Load centre distance |
In. mm |
23.6 |
600 |
|
6 |
Wheel base |
In. mm |
50.5/53.3 |
1284/1354 |
|
7 |
Service weight (with battery) |
Lb. kg |
605 |
275 |
|
Wheels Chassis |
8 |
Tyres type |
|
PU |
|
9 |
Tyre size, front |
In. mm |
¢3.1*2.3 |
¢80*58 |
|
10 |
Tyre size, rear (balanceroller/steering wheel) |
In. mm |
¢9.9*2.6 |
¢252x67 |
|
11 |
Wheels number front/rear |
|
4/1 |
4/1 |
|
BasicDimensions |
12 |
Lift height |
In. mm |
4.3 |
110 |
13 |
Height of tiller in drive positionmin./max. |
In. mm |
29.5/41.3 |
750/1050 |
|
14 |
Lowered fork height |
In. mm |
3.3 |
85 |
|
15 |
Overall length |
In. mm |
64/66.8 |
1626/1696 |
|
16 |
Overall width |
In. mm |
22/27 |
560/685 |
|
17 |
Fork dimensions |
In. mm |
45.2/48*6.3*1.7 |
1150/1200x160x44 |
|
18 |
Width across forks |
In. mm. |
22/27 |
560/685 |
|
19 |
Min. Aisle width 1000x1200 |
In. mm |
81.0 |
2058 |
|
20 |
Min. Aisle width 800x1200 |
In. mm |
79.4 |
2017 |
|
21 |
Turning radius |
In. mm |
59.4/62.6 |
1510/1590 |
|
Performance Data |
22 |
Travel speed, loaded/unloaded |
m/h km/h |
2.2/2.6 |
3/3.5 |
23 |
Lift speed, loaded/unloaded |
fps mm/s |
0.18/0.2 |
56/60 |
|
24 |
Lowering speed,loaded/unloaded |
fps mm/s |
0.19/0.19 |
57/59 |
|
25 |
Gradeability, loaded/unloaded |
% |
5/7 |
||
26 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
||
Electricengine |
27 |
Drive motor rating s260 min |
kw |
DC 0.6 |
|
28 |
Lift motor rating at s315% |
kw |
DC 0.8 |
||
29 |
Battery acc. To din 43531/35/36, a,b, c no |
|
Maintenance-free |
||
30 |
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/70 |
||
31 |
Battery weight |
Lb. |
110 |
50 |
LIÊN HỆ: Ms Tuyền 0975 792 837 - 08 22 405 489
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
ĐC: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Người gửi / điện thoại
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
ĐT: 08 22 405 489 - 0975 792 837 Fax: 08 3849 6080
1. Miền Nam: 20/32 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM
VPGD: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM
2. Miền Bắc: A25 km 14 + 200 QL1 A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Email: xenangsaigon@gmail.com