Đăng nhập

Từ khóa
Danh mục

Click vào ảnh lớn để zoom

Giá : liên hệ

Số lượng    

Lượt xem: 46

Mô tả

XE NÂNG ĐIỆN THẤP E15
Mẫu xe nâng điện thấp E15 được các kỹ sư của Eos-Germany nghiên cứu chế tạo và đưa vào thử nghiệm năm 2011, đến đầu năm 2013 chính thức đưa vào thị trường tiêu dùng. E15 được thiết kế hài hòa, có thể nói là gọn gàng và bắt mắt. Công năng sử dụng thuận tiện, dễ dàng di chuyển trong kho hàng, giá thành hợp lý. Sản phẩm đạt chất lượng ISO4100 .

THÔNG SỐ KỸ THUẬT


Tải trọng  Kg 1500
Tâm tải trọng mm 600
Chiều dài càng nâng mm 1150/1200
Chiều rộng càng nâng mm 560/685
Chiều cao nâng thấp nhất mm 85
Chiều cao nâng cao nhất mm 110
Chiều rộng một bản càng mm 160
Chiều dày một bản càng mm 44
Bán kính quay xe  mm 1510/1590
Vận tốc di chuyển không tải Km/h 3.5
Vận tốc di chuyển có tải Km/h 3.0
Công suất bình Acquy V/Ah 24/70
Hệ thống phanh   Điện từ
Trọng lượng Acquy Kg 50
Toàn trọng lượng Kg 275


 

 

 
Enlish:

Imperial

Metric

 

 

Identification

1

Manufacturer's type designation

 

E15

2

Drive unit

 

Electric

3

Operator type

 

Walkie

4

Rated capacity

Lb.               kg

 

3300

 

1500

5

Load centre distance

In.                mm

 

23.6

 

600

6

Wheel base

In.                mm

 

50.5/53.3

 

1284/1354

7

Service weight (with battery)

Lb.               kg

 

605

 

275

 

 

Wheels Chassis

8

Tyres type

 

 

PU

9

Tyre size, front

In.                mm

¢3.1*2.3

¢80*58

10

Tyre size, rear (balanceroller/steering wheel)

In.                mm

¢9.9*2.6

¢252x67

11

Wheels number front/rear

 

 

4/1

 

4/1

 

 

BasicDimensions

12

Lifheight

In.                mm

 

4.3

 

110

13

Height of tiller in drive positionmin./max.

In.                mm

 

29.5/41.3

 

750/1050

14

Lowered fork height

In.                mm

 

3.3

 

85

15

Overall length

In.                mm

 

64/66.8

 

1626/1696

16

Overall width

In.                mm

 

22/27

 

560/685

17

Fork dimensions

In.                mm

 

45.2/48*6.3*1.7

 

1150/1200x160x44

18

Width across forks

In.                mm.

 

22/27

 

560/685

19

Min. Aisle width 1000x1200

In.                mm

 

81.0

 

2058

20

Min. Aisle width 800x1200

In.                mm

 

79.4

 

2017

21

Turninradius

In.                mm

 

59.4/62.6

 

1510/1590

 

Performance

Data

22

Travel speed, loaded/unloaded

m/h              km/h

 

2.2/2.6

 

3/3.5

23

Lifspeed, loaded/unloaded

fps               mm/s

 

0.18/0.2

 

56/60

24

Lowerinspeed,loaded/unloaded

fps               mm/s

 

0.19/0.19

 

57/59

25

Gradeability, loaded/unloaded

%

5/7

26

Service brake

 

Electromagnetic

 

 

Electricengine

27

Drive motor rating s260 min

 

kw

DC 0.6

 

28

 

Lift motor rating at s315%

 

kw

 

DC 0.8

 

29

 

Batteracc. To din 43531/35/36, a,b, c no

 

 

Maintenance-free

 

30

 

Battervoltage, nominal capacity

 

V/Ah

 

24/70

 

31

 

Batterweight

 

Lb.

 

110

 

50


LIÊN HỆ: Ms Tuyền  0975 792 837 - 08 22 405 489
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
ĐC: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM

 


Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
   ĐT: 08 22 405 489 - 0975 792 837   Fax: 08 3849 6080   

1. Miền Nam: 20/32 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM

  VPGD: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM

2. Miền Bắc: A25 km 14 + 200 QL1 A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội

 Email: xenangsaigon@gmail.com

Tự tạo website với Webmienphi.vn